Hình ảnh pháo hoa -21chemical

Table of contents

A series of fireworks products’ photos of Z121 Company

1001. Hoa cúc xanh lục - Green Peony
1001. Hoa cúc xanh lục – Green Peony
9130. Pháo hiệu Salute with titanium flowers
9130. Pháo hiệu Salute with titanium flowers
9500. Đuôi hổ đỏ rỗng Red tiger tails with hollow
9500. Đuôi hổ đỏ rỗng Red tiger tails with hollow
Giàn hoa cúc kép Double Multi Associate Fireworks Set
Giàn hoa cúc kép Double Multi Associate Fireworks Set

1000. Hoa cúc đỏ - Red Peony

Hoa cúc tím Purple peony
1004. Hoa cúc tím – Purple Peony
Hoa cúc trắng White Peony
1025. Hoa cúc trắng – White Peony
1250. Ô kính màu Stained glass (variegated color peony)ined glass (variegated color peony)
1250. Ô kính màu Stained glass (variegated color peony)
1500. Hoa cúc nửa đỏ nửa xanh lục Haft red & half yellow peony
1500. Hoa cúc nửa đỏ nửa xanh lục Haft red & half yellow peony
1501. Hoa cúc nửa đỏ nửa xanh lơ Half red & half blue peony
1501. Hoa cúc nửa đỏ nửa xanh lơ Half red & half blue peony
6073. Lá rơi vàng Yellow falling leaves
6073. Lá rơi vàng Yellow falling leaves
1564. Hoa cúc nửa xanh lơ nửa vàng nhụy sóng vàng lấp lánh Hafl blue & half yellow peony with gold ripple pistil
1564. Hoa cúc nửa xanh lơ nửa vàng nhụy sóng vàng lấp lánh Hafl blue & half yellow peony with gold ripple pistil
1600. Hoa cúc đỏ chuyển nổ lốp bốp Red to crackle peony
1600. Hoa cúc đỏ chuyển nổ lốp bốp Red to crackle peony
1603. Hoa cúc vàng chuyển nở lốp bốp Yellow to crackle peony
1603. Hoa cúc vàng chuyển nở lốp bốp Yellow to crackle peony
1700. Hoa cúc trắng nhụy đỏ White Peony with Red pistil
1700. Hoa cúc trắng nhụy đỏ White Peony with Red pistil
1702. Hoa cúc trắng bạc nhụy xanh lơ Silver Peony with Blue pistil
1702. Hoa cúc trắng bạc nhụy xanh lơ Silver Peony with Blue pistil
1809. Hoa cúc đỏ nhụy trắng bạc Red Peony with Silver pistil
1809. Hoa cúc đỏ nhụy trắng bạc Red Peony with Silver pistil
1810.Hoa cúc xanh lục nhụy đỏ Green Peony with red pistil
1810.Hoa cúc xanh lục nhụy đỏ Green Peony with red pistil
2100. Hoa cúc cánh đỏ Reddish gamboge to red
2100. Hoa cúc cánh đỏ Reddish gamboge to red
2102. Hoa cúc cánh xanh lơ Reddish gamboge to blue
2102. Hoa cúc cánh xanh lơ Reddish gamboge to blue
2115. Hoa cúc cánh lấp lánh Reddish gamboge to glittering gold
2115. Hoa cúc cánh lấp lánh Reddish gamboge to glittering gold
6700. Trái tim đỏ Red heart
6700. Trái tim đỏ Red heart
2201. Hoa cúc cánh xanh lục Reddish gamboge to green
2201. Hoa cúc cánh xanh lục Reddish gamboge to green
2500. Hoa cúc vàng sẫm chuyển đỏ Brocade chry to red
2500. Hoa cúc vàng sẫm chuyển đỏ Brocade chry to red
2501. Hoa cúc vàng sẫm chuyển xanh lục Brocade chry to green
2501. Hoa cúc vàng sẫm chuyển xanh lục Brocade chry to green
2600. Hoa cúc vàng sẫm nhụy đỏ Brocade chry with red pistil
2600. Hoa cúc vàng sẫm nhụy đỏ Brocade chry with red pistil
3511.Sóng vàng lấp lánh chuyển xanh lục Glittering gold to green ripples
3511.Sóng vàng lấp lánh chuyển xanh lục Glittering gold to green ripples
3530. Sóng vàng lấp lánh nhụy đỏ Glittering gold to ripple chry with red pistil
3530. Sóng vàng lấp lánh nhụy đỏ Glittering gold to ripple chry with red pistil
3601.Sao xanh lục nhấp nháy Green strobe
3601.Sao xanh lục nhấp nháy Green strobe
3615. Sao bạc nhấp nháy Sliver strobe
3615. Sao bạc nhấp nháy Sliver strobe
4300. Mưa bạc Sliver kamuro chrysanthemum
4300. Mưa bạc Sliver kamuro chrysanthemum
4400. Mưa bạc trên hoa cúc đỏ Sliver kamuro chry with red pistil
4400. Mưa bạc trên hoa cúc đỏ Sliver kamuro chry with red pistil
6720. Ngôi sao đỏ Red star
6720. Ngôi sao đỏ Red star
4543.Mưa bạc chuyển xanh lơ và chùm cúc xanh lơ Silver kamuro to blue with blue small shells
4543.Mưa bạc chuyển xanh lơ và chùm cúc xanh lơ Silver kamuro to blue with blue small shells
4560. Mưa bạc chuyển nhấp nháy đỏ và chùm hoa đỏ Sliver kamuro to red strobe with red small shells
4560. Mưa bạc chuyển nhấp nháy đỏ và chùm hoa đỏ Sliver kamuro to red strobe with red small shells
4589.Mưa bạc chuyển nhấp nháy trắng và chùm hoa trắng bạc Silver kamuro to silver strobe with silver small shells
4589.Mưa bạc chuyển nhấp nháy trắng và chùm hoa trắng bạc Silver kamuro to silver strobe with silver small shells
5010.Lá cọ vàng kim Gold Palm Tree
5010.Lá cọ vàng kim Gold Palm Tree
5100. Lá cọ trắng Silver palm tree
5100. Lá cọ trắng Silver palm tree
5200.Hoa buông đỏ Red crossett
5200.Hoa buông đỏ Red crossett
5210. Hoa buông xanh lục Green crossette
5210. Hoa buông xanh lục Green crossette
5300. Lá cọ vàng lấp lánh Broom comet chrysanthemum
5300. Lá cọ vàng lấp lánh Broom comet chrysanthemum
5440.Vòng sao đỏ kép nhụy trắng chuyển nổ lốp bốp Red parallel ring with crackle pistil
5440.Vòng sao đỏ kép nhụy trắng chuyển nổ lốp bốp Red parallel ring with crackle pistil
5470. Hai vòng sao đỏ và trắng bạc đồng tâm Red & silver parallel double layer ring
5470. Hai vòng sao đỏ và trắng bạc đồng tâm Red & silver parallel double layer ring
6760. Thiên thần Angel
6760. Thiên thần Angel
5483.Ba vòng tròn vàng chuyển mưa vàng đồng tâm Yellow & brocade parallel triple layer ring
5483.Ba vòng tròn vàng chuyển mưa vàng đồng tâm Yellow & brocade parallel triple layer ring
5609. Vòng sao đỏ hành tinh trắng bạc Red circle stars stars with silver pistil
5609. Vòng sao đỏ hành tinh trắng bạc Red circle stars stars with silver pistil
5619.Vòng sao xanh lục hành tinh trắng bạc Green circle stars with silver pistil
5619.Vòng sao xanh lục hành tinh trắng bạc Green circle stars with silver pistil
5693.Vòng sao trắng bạc hành tinh vàng Silver circle stars with yellow pistil
5693.Vòng sao trắng bạc hành tinh vàng Silver circle stars with yellow pistil
5770. Ba vòng sao vàng xanh lơ vàng lập thể nhụy trắng Yellow & blue & yellow solid triple layer ring with white pistil
5770. Ba vòng sao vàng xanh lơ vàng lập thể nhụy trắng Yellow & blue & yellow solid triple layer ring with white pistil
5844. Vòng sao vàng kép và cánh bướm Double purple ring anhd brocade kamuro butterfly
5844. Vòng sao vàng kép và cánh bướm Double purple ring anhd brocade kamuro butterfly
5920. Hoa dã quỳ vàng sẫm và đỏ lấp lánh Brocade & red octal cluster
5920. Hoa dã quỳ vàng sẫm và đỏ lấp lánh Brocade & red octal cluster
5922. Hoa dã quỳ vàng sẫm và xanh lơ lấp lánh Brocade & blue octal cluster
5922. Hoa dã quỳ vàng sẫm và xanh lơ lấp lánh Brocade & blue octal cluster
5915.Hoa dã quỳ trắng bạc lấp lánh Brocade to silver octal cluster
5915.Hoa dã quỳ trắng bạc lấp lánh Brocade to silver octal cluster
6000. Lưới lửa cúc cánh đỏ Reddish gamboge to red scatter shell
6000. Lưới lửa cúc cánh đỏ Reddish gamboge to red scatter shell
6780.Trăng lưỡi liềm Crescent
6780.Trăng lưỡi liềm Crescent
6020. Lưới lửa vàng sẫm chuyển đỏ Brocade to red scatter shell
6020. Lưới lửa vàng sẫm chuyển đỏ Brocade to red scatter shell
8120. Liễu rủ vàng Brocade kamuro string willow
8120. Liễu rủ vàng Brocade kamuro string willow
8101.Liễu rủ búp xanh lục Brocade kamuro to green string willow
8101.Liễu rủ búp xanh lục Brocade kamuro to green string willow
8220.Liễu rủ trắng bạc Sliver string willow
8220.Liễu rủ trắng bạc Sliver string willow

 

Table of contents